Từ vựng tiếng Trung về thời tiết

Từ vựng tiếng Trung về thời tiết

Khí áp kế 气压计 Qìyā jì

Nhiệt kế 温度计 wēn dùjì

Pha ren hai 华氏 huáshì

Xen-si-uyt 摄氏 shèshì

Khí áp kế thủy ngân 水银气压计 shuǐyín qìyā jì

Máy đo tốc độ gió 风速计 fēngsù jì

Cột hướng gió 风向标 fēng xiàng biāo

Vệ tinh khí tượng 气象卫星 qì xiàng wèixīng

Tàu quan trắc khí tượng 气象观测船 qì xiàng guāncè chuán

Tên lửa khí tượng 气象火箭 qì xiàng huǒjiàn

Quan trắc bằng ra đa 雷达观测 léidá guāncè

Chòi khí tượng 百页箱 bǎi yè xiāng

Máy đo lượng mưa 雨量器 yǔ liáng qì

Máy đo lượng mưa tuyết rơi 雪量器 xuě liáng qì

Trạm khí tượng 气象观测站 qì xiàng guāncè zhàn

Trạm động đất 地震观测站 dìzhèn guāncè zhàn

Bản đồ thời tiết 气象图 qìxiàng tú

Bản đồ khí hậu 气候图 qìhòu tú

Bản đồ sao 星图 xīng tú

Bản đồ mây 云图 yúntú

Khí tượng kế 气象计 qì xiàng jì

Máy đo thủy triều 潮位测量仪 cháo wèi cèliáng yí

Khí hậu lục địa 大陆性气候 dàlù xìng qìhòu

Khí hậu đại dương 海洋性气候 hǎi yáng xìng qìhòu

Khí hậu nhiệt đới 热带气候 rèdài qìhòu

Khí hậu cận nhiệt đới 亚热带气候 yà rèdài qìhòu

Khí hậu ôn đới 温带气候 wēn dài qìhòu

Khí hậu gió mùa 季风气候 jìfēng qìhòu

(trời) nắng,hửng 晴 qíng

Nhiều mây 多云 duōyún

Trời âm u 阴天 yīn tiān

Mưa nhỏ 小雨 xiǎoyǔ

Mưa rào nhỏ 小阵雨 xiǎo zhènyǔ

Cơn mưa (mưa rào) 阵雨 zhènyǔ

Mưa 雨 yǔ

Sấm 雷 léi

Chớp 闪电 shǎn diàn

Mưa rào có sấm chớp 雷阵雨 léi zhènyǔ

Sương mù nhẹ 薄雾 bó wù

(sương) mù 雾 wù

Khí quyển 大气 dà qì

Khí áp (áp lực không khí) 压气 yā qì

Áp cao 高气压 gāo qìyā

Áp thấp 低气压 dī qìyā

Ôn lưu 暖流 nuǎnliú

Hàn lưu 寒流 hánliú

Lãnh phong (vùng không khí lạnh chiếm ưu thế) 冷锋 lěng fēng

Noãn phong (vùng không khí nóng chiếm ưu thế) 暖锋 nuǎn fēng

Vùng tĩnh lặng 静止锋 jìng zhǐ fēng

Vùng ngột ngạt 锢囚锋 gù qiú fēng

Luồng nước nóng 热浪 rèlàng

Luồng nước lạnh 寒潮 háncháo

Giải mưa 雨带 yǔ dài

Mây mưa 雨云 yǔ yún

Lượng mưa 降雨量 jiàng yǔ liàng

Cường độ lượng mưa 雨量强度 yǔliàng qiángdù

Mưa phùn 毛毛雨 máo mao yǔ

Mưa rào 暴雨 bàoyǔ

Mưa thiên thạch 陨石雨 yǔnshí yǔ

Mưa tuyết 雨夹雪 yǔ jiā xuě

Sương 露 lù

Sương 霜 shuāng

Băng 冰 bīng

Tuyết 雪 xuě

Cơn dông mưa đá 冰暴 bīng bào

Cầu vồng 虹 hóng

Cực quang 极光 jíguāng

Ảo ảnh 海市蜃楼 hǎi shì shèn lóu

Lượng tuyết rơi 降雪量 jiàngxuě liàng

Gió bão 风暴 fēng bào

Mưa bão 雨暴 yǔ bào

Bão tuyết 雪暴 xuě bào

Bão cát 沙暴 shābào

Sấm chớp mưa bão 雷暴 léibào

Gió mùa 季风 jìfēng

Lốc xoáy, vòi rồng 龙卷风 lóng juǎn fēng

Xoáy 旋风 xuàn fēng

Bão 台风 tái fēng

Gió mùa 信风 xìn fēng

Lặng gió 无风,零级风 wú fēng, líng jífēng

Gió cấp 1 软风,一级风 ruǎn fēng, yī jí fēng

Gió nhẹ, gió cấp 3 微风,三级风 wéifēng, sān jí fēng

Gió mạnh, gió cấp 6 强风,六级风 qiángfēng, liù jí fēng

Gió mạnh, gió cấp 7 疾风,七级风 jí fēng, qī jí fēng

Gió to, gió cấp 8 大风,八级风 dàfēng, bā jí fēng

Gió giật, gió cấp 9 烈风,九级风 lièfēng, jiǔ jí fēng

Cuồng phong, gió cấp 10 狂风,十级风 kuángfēng, shí jí fēng

Gió bão, gió cấp 11 暴风,十一级风 bào fēng, shíyī jí fēng

Gió lốc, gió cấp 12 飓风,十二级风 jùfēng, shí’èr jí fēng

Sức gió 风力 fēnglì

Cấp gió 风级 fēng jí

Bản đồ về gió 风图 fēng tú

Núi lở 山崩 shān bēng

Biển động 海啸 hǎixiào

Hải chấn (động đất dưới đáy biển) 海震 hǎi zhèn

Động đất 地震 dìzhèn

Tâm động đất 震中 zhèn zhōng

Nơi phát ra động đất 震源 zhèn yuán

Cấp độ động đất 震级 zhènjí

Tuyết lở 雪崩 xuě bēng

Đất đá trôi 泥石流 níshíliú

Núi lửa phun 火山喷发 huǒ shān pēnfā

Núi lửa 火山 huǒshān

Núi lửa đang hoạt động 活火山 huó huǒshān

Núi lửa ngừng hoạt động 休火山 xiū huǒ shān

Núi lửa ngừng hoạt động hẳn 死火山 sǐ huǒ shān

Miệng núi lửa 火山口 huǒ shān kǒu

Tro bụi núi lửa 火山灰 huǒ shānhuī

Hạn hán 干旱 gānhàn

Nước lũ 洪水 hóng shuǐ

Mẫu câu tiếng Trung về thời tiết

今天天气怎么样?

Jīntiān tiānqì zěnme yàng?

Thời tiết hôm nay thế nào?

今天天气很好。

Jīntiān tiānqì hěn hǎo.

Hôm nay thời tiết thật tuyệt.

今天天气不错。

Jīntiān tiānqì bùcuò.

Hôm nay thời tiết rất đẹp.

今天天气不好。

Jīntiān tiānqì bùhǎo.

Hôm nay thời tiết xấu.

今天多少度?

Jīntiān duōshǎo dù?

Nhiệt độ hôm nay như thế nào?

今天20度左右。

Jīntiān 20 dù zuǒyòu.

Hôm nay nhiệt độ khoảng 20 độ.

今天很潮湿。

Jīntiān hěn cháoshī.

Hôm nay trời rất ẩm.

北方的空气很干燥。

Běifāng de kōngqì hěn gānzào.

Không khí khá khô ở miền Bắc.

今天会下雨。

Jīntiān huì xià yǔ.

Hôm nay trời sẽ mưa.

昨天下雪了。

Zuótiān xià xuě le.

Hôm qua trời có tuyết.

这是今年的第一场雪。

Zhè shì jīnnián de dì-yī chǎng xuě.

Đây là trận tuyết rơi đầu tiên trong năm.

昨天下了一场雨。

Zuótiān xiàle yī chǎng yǔ.

Hôm qua trời mưa một lúc.