Từ vựng tiếng trung về linh kiện điện tử, máy móc

Từ vựng tiếng Trung về máy móc

熨斗 /yùn dǒu/: Bàn là, bàn ủi

熨烫板 /yùn tàng bǎn/: Bàn ủi

熨衣板 /yùn yī bǎn/: Bàn ủi đồ

煤气炉 /méi qì lú/: Bếp ga

电磁炉 /diàn cí lú/: Bếp từ

播放机 /bō fàng jī/: Đầu đĩa DVD

手机 /shǒujī/: Điện thoại

遥控机 /yáo kòng qì/: Điều khiển từ xa

电暖及 /diàn nuǎn qì/: Hệ thống sưởi ấm

电视柜 /diàn shì guì /: , tủ tivi

飞机 /fēijī/: Máy bay

剃须刀, 除毛器 /tì xū dāo,  chú máo qì/: Máy cạo râu, dao cạo râu

相机 xiàngjī /Máy chụp ảnh

打蛋器 /dǎ dàn qì/: Máy đánh trứng

空调 /kòngtiáo/: Máy điều hòa

电驱蚊器 /diàn qū wén qì/: Máy đuổi côn trùng

洗衣机 /xǐ yī jī/: Máy giặt

吸尘器 /xī chén qì/: Máy hút bụi

豆浆机 /dòu jiāng jī/: Máy làm sữa đậu nành

冷气机 /lěng qì jī/: Máy lạnh

净水器 /jìng shuǐ qì/: Máy lọc nước

热水器 /rè shuǐ qì/: nước nóng

洗碗机 /xǐ wǎn jī/: Máy rửa chén

台式电脑 /tái shì diàn nǎo/: Máy tính để bàn

拌搅机 /bàn jiǎo jī/: Máy xay sinh tố

电饭锅 /diàn fàn guō/: Nồi cơm điện

电风扇 /diàn fēng shàn/: Quạt chạy bằng điện

动力风扇 /dònglì fēngshàn/: Quạt máy

电视机 /diàn shì jī /:

光盘 /guāng pán/: Đĩa

电话 /diàn huà/: Điện thoại

屏幕 /píng mù/: Màn hình

投影仪 /tóu yĭng yí/: Máy chiếu

打字机 /dă zì jī/: Máy đánh chữ

传真机 /chuán zhēn jī/: Máy fax

打印机 /dǎ yìn jī/: Máy in

复印机 /fù yìn jī/: Máy photocopy

计算器 /jì suàn qì/: Máy tính

针位组 /zhēn wèi zǔ/: Bộ cự ly

滚边机 /gǔnbiān jī/: Cuốn sườn

脚架 /jiǎo jià/: Chân bàn

押脚 /yā jiǎo/: Chân vịt

线夹 /xiàn jiā/: Kẹp chỉ

单针(电脑)平机 /dān zhēn (diànnǎo) píng jī/: Máy 1 kim (điện tử)

带刀平缝机 /dài dāo píng fèng jī/:  1 kim xén

双针机 /shuāng zhēn jī/: 2 kim

双针(电脑)平机 /shuāng zhēn (diànnǎo) píng jī/: Máy 2 kim (điện tử)

开袋机 /kāi dài jī/: Máy bổ túi

橡筋机 /xiàng jīn jī/: Máy căn sai

断带机 /duàn dài jī/: Máy cắt nhám (cắt dây đai)

曲手机 /qū shǒujī/: Máy cùi chỏ

麦夹机 /mài jiā jī/: Máy cuốn ống

电子花样机 /diànzǐ huā yàng jī/: Máy chương trình

打结机 /dǎ jié jī/: Máy đánh bọ

套结机 /tào jié jī/: Máy đính bọ

钉扣机 /dīng kòu jī/: Máy đính cúc, đính nút

压衬机 /yā chèn jī/: Máy ép mếch

验布机 /yàn bù jī/: Máy kiểm vải

缝纫机 /féng rènjī/: Máy may

分线机 /fēn xiàn jī/: Máy phân chỉ

自动剪线平车 /zìdòng jiǎn xiàn píng chē/: Máy tự động cắt chỉ

锁眼机 /suǒ yǎn jī/: Máy thùa khuy

平头锁眼机 /píng tóu suǒ yǎn jī/: Máy thùa khuy đầu bằng

圆头锁眼机 /yuán tóu suǒ yǎn /: Máy thùa khuy đầu tròn

上袖机 /shàng xiù jī/: Máy tra tay

绷缝机 /běng fèng jī/: Máy trần đè

洞洞机 /dòng dòng jī/: Máy trần viền

盲逢机 /máng féng jī/: Máy vắt gấu

包缝机 /bāo fèng jī/: Vắt sổ

曲折缝系列 /qūzhé fèng xìliè/: Máy zigzag

针板 /zhēn bǎn/: Mặt nguyệt

凤眼机 /fèng yǎn jī/: Thùa khuy mắt phụng

电脑 /diàn nǎo/: Máy vi tính

Từ vựng tiếng trung về linh kiện điện tử

1 Sản phẩm kỹ thuật số 数码产品 /shùmǎ chǎnpǐn/

2 USB U盘 /U pán/

3 BenQ 明基 /míng jī/

4 Bluetooth 蓝牙技术 /lányá jìshù/

5 Bộ đàm 对讲机 /duì jiǎng jī/

6 Bo mạch chủ 主板 /zhǔ bǎn/

7 Bộ nhớ trong, RAM 内存 /nèicún/

8 Bộ phát wifi 中继器 /zhōng jì qì/

9 Các thiết bị mạng khác 其他网络设备 /qítā wǎng luò shè bèi/

10 Cáp quang 光纤设备 /guāng xiān shè bèi/

11 Card hình màn hình 显卡 /xiǎn kǎ/

12 Chuột quang 光电鼠标 /guāng diàn shǔ biāo/

13 CPU 笔记本 /bǐ jì běn/

14 Đĩa cứng, máy nghe nhạc 硬盘、网络播放器 /yìng pán, wǎng luò bò fàng qì/

15 Dịch vụ chuyển vùng Quốc tế (roaming) 漫游 /màn yóu/

16 Điện thoại 3G 3G手机 /3G shǒu jī/

17 Điện thoại cố định 固定电话 /gù dìng diàn huà/

18 Điện thoại di động 手机 /shǒu jī/

19 Điện thoại di động dạng thanh 直板手机 /zhí bǎn shǒu jī/

20 Điện thoại di động nắp bật 翻版手机 /fān bǎn shǒu jī/

21 Điện thoại di động nắp trượt 滑盖手机 /huá gài shǒu jī/

22 Điện thoại di động trong nước sản xuất 国产手机 /guó chǎn shǒu jī/

23 Điện thoại Iphone 苹果手机 /píng guǒ shǒu jī/

24 Điện thoại thông minh 智能手机 /zhì néng shǒu jī/

25 Đồ dùng máy tính 电脑相关用品 /diàn nǎo xiāngguān yòngpǐn/

26 Giao thức ứng dụng không dây /无线应用协议 wú xiàn yìngyòng xiéyì/

27 GPRS (dịch vụ vô tuyến tổng hợp) 通用分组无线业务 /tōngyòng fēnzǔ wú xiàn yèwù/

28 Hệ thống định vị toàn cầu (GPS) 全球定位系统 /quánqiú dìngwèi xìtǒng/

29 Khung ảnh kỹ thuật số 数码相框 /shùmǎ xiàng kuāng/

30 Lenovo 联想 /lián xiǎng/

31 Lưu trữ mạng 网络存储 wǎng luò cún chú/

32 Màn hình CRT CRT显示器 /CRT xiǎn shì qì/

33 Màn hình LCD 液晶显示器 /yè jīng xiǎn shì qì/

34 Mạng không dây 无线网络 /wú xiàn wǎng luò/

35 Mạng Kỹ thuật 网络工程 /wǎng luògōng chéng/

36 Máy ảnh kỹ thuật số 数码摄像头 /shùmǎ shè xiàng tóu/

37 Máy ảnh số 数码相机 /shùmǎ xiàng jī/

38 Máy chơi điện tử đĩa cầm tay 便携式DVD游戏机 /biàn xié shì DVD yóuxì jī/

39 Máy nhắn tin 小灵通 /xiǎo líng tōng/

40 Máy quay video 摄像机 /shè xiàng jī/

41 Máy tính bảng 平板电脑 /píngbǎn diàn nǎo/

42 Máy tính xách tay 笔记本电脑 /bǐ jì běn diàn nǎo/

43 Máy tính xách tay và phụ kiện 笔记本电脑及配件 /bǐ jì běn diàn nǎo jí pèi jiàn/

44 MMS (dịch vụ tin nhắn đa phương tiện) 多媒体信息服务 /duō méi tǐ xìn xī fúwù/

45 Modem 网络交换机 /wǎng luò jiāo huàn jī/

46 Motorola 摩托罗拉 /mó tuō luō lā/

47 Netbook 上网本 /shàng wǎng běn/

48 Nokia 诺基亚 /nuò jī yà/

49 Ổ cứng 硬盘 /yìng pán/

50 Ổ cứng cố định 固态硬盘 /gùtài yìng pán/

51 Ổ cứng di động 移动硬盘 /yí dòng yìng pán/

52 Ổ cứng laptop 笔记本硬盘 /bǐ jì běn yìng pán/

53 Phụ kiện điện thoại di động 手机配件 /shǒu jī pèi jiàn/

54 Phụ kiện máy tính 电脑配件 /diàn nǎo pèi jiàn/

55 Pin laptop 笔记本电池 /bǐ jì běn diàn chí/

56 RAM laptop 笔记本内存 /bǐ jì běn nèi cún/