Từ vựng tiếng Trung về kho, bãi dành cho người đi làm
Danh sách từ vựng tiếng Trung về kho
仓库 /cāngkù/ : kho
库房 /kùfáng/ : nhà kho
自动化仓库 /zìdònghuà cāngkù/ : kho tự động
立体仓库 /lìtǐ cāngkù/ : Kho lập thể
虚拟仓库 /xūnǐ cāngkù/ : kho ảo
保税仓库 /bǎoshuì cāngkù/ : kho ngoại quan
出口监管仓库 /chūkǒu jiānguǎn cāngkù/ : kho giám sát xuất khẩu
海关监管货物 /hǎiguān jiānguǎn huòwù/ : hàng hóa dưới sự giám sát của hải quan
冷藏区 /lěngcáng qū/ : kho lạnh
冷冻区 /lěngdòng qū/ : kho đông
控湿储存区 /kòngshī chúcún qū/ : không gian kiểm soát độ ẩm
温度可控区 /wēndù kě kòng qū/ : không gian kiểm soát nhiệt độ
收货区 /shōuhuò qū/ : khu vực tiếp nhận
发货区 /fāhuò qū/ : Khu vực vận chuyển
料棚 /liàopéng/ : kho hàng
货场 /huòchǎng/ : bãi hàng hóa
货架 /huòjià/ : kệ hàng hóa
托盘 /tuōpán/ : pallet
叉车 /chāchē/ : xe nâng
输送机 /shūsòng jī/ : băng tải
自动导引车 /zìdòng dǎoyǐn chē/ : xe hướng dẫn tự động (AGV)
箱式车 /xiāngshì chē/ : hộp ô tô
集装箱 /jízhuāngxiāng/ : thùng đựng hàng
换算箱 /huànsuàn xiāng/ : Hộp chuyển đổi đơn vị tương đương hai mươi feet (TEU)
公路集装箱中转站 /gōnglù jízhuāngxiāng zhōngzhuǎn zhàn/ : kho hàng nội địa
集装箱货运站 /jízhuāngxiāng huòyùn zhàn/ : trạm vận chuyển hàng
集装箱码头 /jízhuāngxiāng mǎtóu/ : cảng
国际铁路联运 /guójì tiělù liányùn/ : vận tải quốc tế thông qua vận tải đường sắt
国际多式联运 /guójì duō shì liányùn/ : vận tải đa phương thức quốc tế
大陆桥运输 /dàlù qiáo yùnshū/ : cầu đường bộ
租船运输 /zū chuán yùnshū/ : vận chuyển bằng thuê tàu
船务代理 /chuánwù dàilǐ/ : đại lý vận chuyển
国际货运代理 /guójì huòyùn dàilǐ/ : giao nhận hàng hóa quốc tế
理货 /lǐ huò/ : kiểm đếm
国际货物运输保险 /guójì huòwù yùnshū bǎoxiǎn/ : bảo hiểm hàng hóa vận chuyển quốc tế
报关 /bàoguān/ : Khai báo hải quan
进出口商品检验 /chūkǒu shāngpǐn jiǎnyàn/ : kiểm tra hàng hóa
舱单 /Cāng dān/: Bảng kê hàng hóa
赔偿 /Péicháng/: Bồi thường
保险单;保单 /Bǎoxiǎn dān; bǎodān/: Chứng nhận bảo hiểm
品质证明书 /pǐnzhí zhèngmíng shū/: Chứng nhận chất lượng
产地证书 /Chǎndì zhèngshū/: Chứng nhận xuất xứ
价格谈判 /Jiàgé tánpàn/: Đàm phán giá cả
交货地点 /Jiāo huò dìdiǎn/: Địa điểm giao hàng
定单 /Dìngdān/: Đơn đặt hàng
定期交货 /Dìngqí jiāo huò/: Giao hàng định kỳ
仓库交货 /Cāngkù jiāo huò/: Giao hàng tại kho
工厂交货 /Gōngchǎng jiāo huò/: Giao hàng tại xưởng
边境交货 /Biānjìng jiāo huò/: Giao tại biên giới
发票;发单 /Fāpiào; fā dān/: Hóa đơn
结算 /Jiésuàn/: Kết toán
合同的签定 /Hétóng de qiān dìng/: Ký kết hợp đồng
交货方式 /Jiāo huò fāngshì/: Phương thức giao hàng
交货时间 /Jiāo huò shíjiān/: Thời gian giao hàng
货物清单 /Huòwù qīngdān/: Tờ khai hàng hóa
提(货)单 /Tí (huò) dān/: Vận đơn