Từ vựng tiếng Trung về khách sạn

Từ vựng tiếng Trung về khách sạn

饭店 fàndiàn: Khách sạn

汽车旅馆 qìchē lǚguǎn: Nhà nghỉ

小旅馆 xiǎo lǚguǎn: Nhà trọ

大门口 dà ménkǒu: Cửa lớn

接待处 jiēdài chù: Quầy tiếp tân

订金 dìng jīn: Đặt cọc

门厅 méntīng: Tiền sảnh

大堂 dàtáng: Phòng lớn

休息室 xiūxí shì: Phòng nghỉ ngơi

客厅 kètīng: Phòng khách

宾馆接待厅 bīnguǎn jiēdài tīng: Phòng tiếp đón của khách sạn

衣帽间 yīmàojiān: Phòng để áo, mũ

小餐厅 xiǎo cāntīng: Phòng ăn nhỏ

咖啡室 kāfēi shì: Phòng café

盥洗室 guànxǐ shì: Phòng rửa mặt, rửa tay

弹子房 dànzǐ fáng: Phòng chơi bida

房间号码 fángjiān hàomǎ: Số phòng

房间钥匙 fángjiān yàoshi: Chìa khóa phòng

电脑房门卡 diànnǎo fáng mén kǎ : Thẻ phòng (mở cửa)

单人房间 dān rén fángjiān: Phòng đơn

双人房间 shuāngrén fángjiān: Phòng đôi

双床房间 shuāng chuáng fángjiān: Phòng hai giường

豪华套间 háohuá tàojiān: Phòng ở cao cấp

总统套房 zǒngtǒng tàofáng: Phòng tổng thống

家庭式房间 jiā tíng shì fáng jiān: Căn hộ kiểu gia đình

宾馆经理 bīnguǎn jīnglǐ: Giám đốc khách sạn

接待员 jiēdài yuán: Nhân viên tiếp tân

服务员 fúwùyuán: Nhân viên phục vụ

搬运工 bānyùn gōng: Nhân viên bốc vác

解答问题人员 jiědá wèntí rényuán: Nhân viên giải đáp thông tin

走廊 zǒuláng: Hành lang

外廊 wài láng: Hành lang ngoài

楼梯 lóutī: Cầu thang

电梯 diàntī: Thang máy

小卖部 xiǎomàibù: Quầy hàng trong khách sạn

售报处 shòu bào chù: Quầy bán báo

温询处 wēn xún chù: Nơi cung cấp thông tin

登记表 dēngjì biǎo: Bảng đăng ký

办理住宿手续 bànlǐ zhùsù shǒuxù: Thủ tục nhận phòng

办理退房 bànlǐ tuì fáng: Thủ tục trả phòng

减价 jiǎn jià: Giảm giá

结帐 jié zhàng: Thanh toán

草坪 cǎopíng: Thảm cỏ

喷水池 pēnshuǐchí: Bể phun nước

院子 yuànzi: Sân

屋顶花园 wūdǐng huāyuán: Vườn hoa trên nóc nhà

阳台 yángtái: Ban công

浴室 yùshì: Buồng tắm

浴盆 yùpén: Bồn tắm

喷头 pēntóu: Vòi phun

莲蓬头 liánpengtóu: Vòi hoa sen

脸盆 liǎn pén: Chậu rửa mặt

浴巾 yùjīn: Khăn tắm

沙发 shāfā: Sofa

床垫 chuáng diàn: Đệm giường, gối đệm

暖气设备 nuǎnqì shèbèi: Thiết bị sưởi

空调 kòngtiáo: Máy điều hòa không khí

室内游泳池 shìnèi yóuyǒngchí: Bể bơi trong nhà

蒸汽浴 zhēngqì yù: Tắm hơi

Mẫu câu tiếng Trung chủ đề khách sạn

今晚有空房吗?

Jīn wǎn yǒu kòng fáng ma?

Tối nay có phòng trống không?

住一晚多少钱?

Zhù yī wǎn duōshǎo qián?

Ở một đêm bao nhiêu tiền?

我需要一个单人房间

Wǒ xūyào yīgè dān rén fángjiān

Tôi cần một phòng đơn

我想要一个带阳台的房间

Wǒ xiǎng yào yīgè dài yángtái de fángjiān

Tôi cần một phòng có ban công

我想要包三餐的  

Wǒ xiǎng yào bāo sān cān de

Tôi muốn bao gồm cả bữa

我喜欢不包三餐的

Wǒ xǐhuān bù bāo sān cān de

Tôi không thích bao gồm bữa ăn

我想要加一张床

Wǒ xiǎng yào jiā yī zhāng chuáng  

Tôi muốn đặt thêm một chiếc giường

宾馆有洗衣服务吗?

Bīnguǎn yǒu xǐyī fúwù ma?  

Khách sạn có dịch vụ quần áo không?

宾馆有上网服务吗?

Bīnguǎn yǒu shàngwǎng fúwù ma?

Khách sạn có dịch vụ để lên mạng không?

宾馆里有餐厅吗?

Bīnguǎn li yǒu cāntīng ma?  

Trong khách sạn có nhà ăn không?

附近有美容院吗?

Fùjìn yǒu měiróng yuàn ma?

Gần đây có thẩm mỹ viện không?

您可以为我的孩子推荐一位保姆吗?

Nín kěyǐ wéi wǒ de háizi tuījiàn yī wèi bǎomǔ ma?

Anh có thể giới thiệu cho con tôi một cô bảo mẫu khôn

我可以换另外一间房间吗?

Wǒ kěyǐ huàn lìngwài yī jiàn fángjiān ma?  

Tôi có thể đổi phòng khác được không?

一天多少钱?

Yītiān duōshǎo qián?

Bao nhiêu tiền một ngày?

一个星期多少钱?

Yīgè xīngqí duōshǎo qián?

Bao nhiêu tiền một tuần?

包含税吗?

Bāohán shuì ma?

Có gồm thuế không?

您有一间带盥洗室的房间吗?

Nín yǒuyī jiàn dài guànxǐ shì de fángjiān ma?

Anh có phòng có bồn tắm không?

您有一间带空调的房间吗?

Nín yǒuyī jiàn dài kòngtiáo de fángjiān ma?

Anh có phòng có điều hòa không?

您有一间带暖机的房间吗?

Nín yǒuyī jiàn dài nuǎn jī de fángjiān ma?

Anh có phòng có lò sưởi không?

A: 您好,这里是东方宾馆。

nín hǎo ,zhè lǐ shìdōng fāng bīn guǎn

Hội thoại đặt phòng khách sạn bằng tiếng Trung

Xin chào, Khách sạn Đông Phương xin nghe

B: 你好,我要预定一个房间。

nǐ hǎo ,wǒ yào yù dìng yī gè fáng jiān

Chào cô, tôi muốn đặt một phòng

A: 请问,您要单人间还是双人间?

qǐng wèn ,nín yào dān rén jiān hái shìshuāng rén jiān ?

Xin hỏi, anh muốn phòng đơn hay phòng đôi ạ ?

B: 我要一个双人间。多少钱一天?

wǒ yào yī gè shuāng rén jiān 。 duōshao qián yī tiān

Tôi cần một phòng đôi Bao nhiêu tiền một ngày ?

A: 一天一百八十元,包早餐。您要住多久?

yī tiān yī bǎi bā shíyuán ,bāo zǎo cān 。nín yào zhù duō jiǔ ?

Một ngày 180 nhân dân tệ, bao gồm bữA: sáng Anh muốn ở bao lâu ạ ?

B: 两天。

liǎng tiān

Hai hôm

A: 请问您什么时候入住呢?

qǐng wèn nín shénme shíhou rùzhù ne ?

Xin hỏi chừng nào anh check in ?

B: 明天中午。

míng tiān zhōng wǔ

Trưa ngày mai

A: 好的。

hǎo de

Dạ được

B: Ok!