Từ vựng tiếng Trung về bộ phận cơ thể

Từ vựng tiếng Trung bộ phận cơ thể

1. Các bộ phận trên mặt

Các bộ phận trên mặt: 头面部 /Tóu miànbù/

Thân thể: 人体 /Réntǐ/

Râu: 胡须/ 胡子 /húxū/ húzi/

Gò má: 脸颊 /liǎnjiá/

Cằm, hàm, quai hàm: 下巴 /xiàbā/

Đầu: 头 /tóu/

Tóc: 头发 /tóufɑ/

Mắt: 眼睛 /yǎnjīng/

Giác mạc:角膜 /jiǎomó/

Hốc mắt: 眼窝 /yǎnwō/

Nhãn cầu: 眼球 /yǎnqiú/

Tròng mắt: 虹膜 /hóngmó/

Võng mạc: 视网膜 /shìwǎngmó/

Con ngươi, đồng từ: 瞳孔 /tóngkǒng/

Lông mày: 眉毛 /méimáo/

Lông mi: 睫毛 /jiémáo/

Tai: 耳朵 /ěrduo/

Lỗ tai: 耳膜 /ěrmó/

Dái tai: 耳垂 /ěrchuí/

Mí mắt: 眼睑 /yǎnjiǎn/

Trán: 额头 /étóu/

Tàn nhang: 雀斑 /quèbān/

Cằm: 下颌 /xiàhé/  

Môi: 嘴唇 /zuǐchún/

Miệng: 嘴巴 /zuǐbā/

Mũi: 鼻子 /bízi/

Lỗ mũi: 鼻孔 /bíkǒng/

Lưỡi: 舌头 /shétou/

Răng: 牙齿 /yáchǐ/

Nếp nhăn: 皱纹 /zhòuwén/

2. Các bộ phận phía trên

Nửa thân trên 上半身 /shàngbànshēn/

Yết hầu 喉结 /hóujié/

Nách 腋窝 /yèwō/

Lưng 背 /bèi/

Ngực 胸/ 胸口 xiōng/ xiōngkǒu

Tay 手 /shǒu/

Ngón tay 手指 /shǒuzhǐ/

Móng tay 指甲 /zhǐjiǎ/

Cẳng tay 前臂 /qiánbì/

Khớp ngón tay 指关节 /zhǐ guānjié/

Đốt ngón tay 指节 /zhǐ jié/

Lòng bàn tay 手心 /shǒuxīn shǒubèi/

Mu bàn tay 手背 /shǒubèi/

Khuỷu tay 肘 /zhǒu/

Cánh tay 胳膊 /gēbó/

Khớp cổ tay 手腕关节 /shǒuwàn guānjié/

Ngón tay cái, ngón chân cái 拇指/大拇指 mǔzhǐ / dà mǔzhǐ

Ngón trỏ 食指 /Shízhǐ/

Ngón giữa 中指 /zhōngzhǐ /

Ngón áp út 无名指 /wúmíngzhǐ/

Ngón út 小指 /xiǎozhǐ/

Cái rốn 肚脐 /dùqí/

Bụng 肚子 /dùzi/

Cái cổ 脖子 /bózi/

Núm vú, núm 乳头 /rǔtóu/

Bàn tay 手掌 /shǒuzhǎng/

Bờ vai 肩膀 /jiānbǎng/

Họng 喉咙 /hóulóng/

Eo 腰 /yāo/

3. Từ vựng tiếng Trung về các bộ phận phía dưới

Nửa thân dưới 下半身 /xiàbànshēn/

Chân 脚 /jiǎo/

Mắt cá chân 脚踝 /jiǎohuái/

Mông 屁股/ 臀部 pìgu / túnbù

Cẳng chân 小腿 /xiǎo tuǐ/

Gót chân 脚后跟 /jiǎohòugēn/

Đầu gối 膝盖 /xīgài/

Xương ống chân 胫骨 /jìnggǔ/

Bàn chân 脚掌 /jiǎozhǎng/

Đùi, bắp đùi 大腿 /dàtuǐ/

Ngón chân 脚趾 /jiǎozhǐ/

Móng chân 脚趾甲 /jiǎozhǐ jiǎ/

Hậu môn 肛门 /gāngmén/

Háng 腹股沟 /fùgǔgōu/

4. Từ vựng tiếng Trung về các bộ phận bên trong cơ thể

Bên trong cơ thể 体内 /tǐnèi/

Gân chân 跟腱 /gēn jiàn/

Đlộng mạch 动脉 /dòngmài/

Ruột thừa 阑尾 /lánwěi/

Bàng quang 膀胱 /pángguāng/

Huyết quản 血管 /xuèguǎn/

Não 大脑 /dànǎo/

Xương sụn 软骨 /ruǎngǔ/

Đại tràng 结肠 /jiécháng/

Túi mật 胆囊 /dǎnnáng/

Tim 心脏 /xīnzàng/

Ruột già 大肠 /dàcháng/

Ruột non 小肠 /xiǎocháng/

Thận 肾脏 /shènzàng/

Dây chằng 韧带 /rèndài/

Gan 肝 /gān/

Phổi 肺 /fèi/

Thực quản 食道 /shídào/

Tuyến tụy 胰腺 /yíxiàn/

Tuyến tiền liệt 前列腺 /qiánlièxiàn/

Trực tràng 直肠 /zhícháng/

Lá lách 脾 /pí/

Dạ dày 胃 /wèi/

Gân 腱 /jiàn/

A mi đan 扁桃体 /biǎntáotǐ/

Khí quản 气管 /qìguǎn/

Tử cung 子宫 /zǐgōng/  

Bộ xương 骨骼 /gǔgé/

Xương quai xanh 锁骨 /suǒgǔ/

Xương đùi 股骨 /gǔgǔ/

Xương cánh tay 肱骨 /gōnggǔ/

Xương đầu gối 膝盖骨 /xīgàigǔ/

Xương chậu 骨盆 /gǔpén/

Xương sườn 肋骨 /lèigǔ/

Lồng ngực 胸腔 /xiōngqiāng/

Khung xương 骨架 /gǔjià/

Xương sọ 头盖骨 /tóugàigǔ/

Cột sống 脊柱 /jǐzhù/

Xương búa (ở tai) 椎骨 /chuígǔ/

Mật, dịch mật 胆汁 /dǎnzhī/

Máu 血 /xuè/

Niêm dịch, chất nhầy 黏液 /niányè/

Đờm 痰 /tán/

Nước bọt, nước miếng 唾液 /tuòyè/

Mồ hôi 汗 /hàn/

Nước mắt 眼泪 /yǎnlèi/

Nước tiểu 尿液 /niào yè/

5. Một số từ vựng về các bộ phận khác trên cơ thể

Xương, cốt 骨头 /gǔtou/

Phần thịt 肉体 /ròutǐ/

Tuyến 腺 /xiàn/

Khớp 关节 /guānjié/

Chi (tay, chân) 肢 /zhī/

Cơ bắp 肌肉 /jīròu/

Thần kinh 神经 /shénjīng/

Da 皮肤 /pífū/

Hệ thống tiêu hóa 消化系统 /xiāohuà xìtǒng/

Hệ thống thần kinh 神经系统 /shénjīng xìtǒng/

Hô hấp 呼吸 /hūxī/

Khóc 哭 /kū/

Nấc 打嗝 /dǎgé/

Hắt xì 打喷嚏 /dǎ pēntì/

Toát mồ hôi 出汗/ chū hàn/

Nôn mửa 呕吐 /ǒutù /

Ngáp 打哈欠 dǎ hāqian