Từ vựng tiếng Trung thiết bị văn phòng

Từ vựng tiếng Trung thiết bị văn phòng

Máy fax 传真机 /chuán zhēn jī/

Máy photo 复印机 /fù yìn jī/

Điện thoại 电话 /diàn huà/

Máy đánh chữ 打字机 /dă zì jī/

Máy chiếu 投影仪 /tóu yĭng yí/

Máy tính 电脑 /diàn nǎo/

Màn hình 屏幕 /píng mù/

Máy in có hoạt động không? 打印机能用吗? dǎ yìn jī néng yòng má/

Ổ đĩa 光盘 /guāng pán/

Máy tính 计算器 /jì suàn qì/

Phong bì, phong thư 红包 / Hóngbāo /

Dập ghim 订书机 /Dìng shū jī/

Điện thoại 电话 /Diànhuà/

Tủ văn kiện 文件柜 /Wénjiàn guì /

Máy vi tính 电脑 /Diànnǎo/

Ghim kẹp giấy 回形针 /Huíxíngzhēn/

Máy in 打印机 /Dǎyìnjī /

Máy tính 计算机 /Jìsuànjī/

Máy photo 复印机 /Fùyìnjī/

Lịch để bàn 台历 /Táilì/

电脑 /Diànnǎo/: máy tính

电话 /Diànhuà/: điện thoại

传真机 /Chuánzhēn jī/: máy fax

扫描仪 /Sǎomiáo yí/: máy Scan

复印机 /Fùyìnjī/: máy Photo

复印纸 /Fùyìn zhǐ/: Giấy Photo

打印纸 /Dǎyìn zhǐ/: Giấy in

打印机 /Dǎyìnjī/: máy in

传真纸 /Chuánzhēn zhǐ/: giấy Fax

签字笔 /Qiānzì bǐ/: bút ký

文件夹 /Wénjiàn jiā/: bìa hồ sơ

白板笔 /Báibǎn bǐ/: bút viết bẳng

记号笔 /Jìhào bǐ/: bút màu ghi nhớ

办公贴 /Bàngōng tiē/: giấy ghi nhớ

纸杯 /Zhǐbēi/: cốc nhựa

资料册 /Zīliào cè/: album đựng tài liệu

剪刀 /Jiǎndāo/: kéo

直尺 /Zhí chǐ/: thước

彩色长尾夹 /Cǎisè cháng wěi jiā/: kẹp giấy nhiều màu

大号账本夹 /Dà hào zhàngběn jiā/: giá đựng hồ sơ  

裁纸刀片 /Cái zhǐ dāopiàn/: dao cắt giấy

快干印泥 /Kuài gān yìnní/: mực đóng dấu

笔筒 /Bǐtǒng/: hộp bút

复写纸 /Fùxiězhǐ/: giấy than

液体胶水 /Yètǐ jiāoshuǐ/: keo gián

印油 /Yìnyóu/: mực in

涂改带 /Túgǎi dài/: băng dán trồng

档案盒 /Dǎng'àn hé/: hộp đựng hồ sơ

活动挂图 /Huódòng guàtú/: bảng lật

县挂式文件夹 /Xiàn guà shì wénjiàn jiā/: bìa hồ sơ treo

议程 /Yìchéng/: nhật ký công tác

盒式文件夹 /Hé shì wénjiàn jiā/: bìa hồ sơ còng bật

Cùng lưu về học dần nha!

文件柜 /Wénjiàn guì/: tủ đựng hồ sơ

订书机 /Dìng shū jī/: máy ghim

橡皮图章 /Xiàngpí túzhāng/: con dấu cao su

胶带架 /Jiāodài jià/: băng keo

打孔器 /Dǎ kǒng qì/: máy bấm lỗ

皮筋 /Píjīn/: giây thun

标签 /Biāoqiān/: nhãn

曲别针 /Qūbiézhēn/: găm/ kẹp giấy

图钉 /Túdīng/: đinh rệp

订书钉 /Dìng shū dīng/: kim găm