Từ vựng tiếng Trung thiết bị văn phòng
Từ vựng tiếng Trung thiết bị văn phòng
![](https://cdn.prod.website-files.com/5ffe784a85d84d0489d3aa2e/62ac2962e3227f00df9a7e22_thiet-bi-van-phong-gom-nhung-gi-4.jpg)
Máy fax 传真机 /chuán zhēn jī/
Máy photo 复印机 /fù yìn jī/
Điện thoại 电话 /diàn huà/
Máy đánh chữ 打字机 /dă zì jī/
Máy chiếu 投影仪 /tóu yĭng yí/
Máy tính 电脑 /diàn nǎo/
Màn hình 屏幕 /píng mù/
Máy in có hoạt động không? 打印机能用吗? dǎ yìn jī néng yòng má/
Ổ đĩa 光盘 /guāng pán/
Máy tính 计算器 /jì suàn qì/
Phong bì, phong thư 红包 / Hóngbāo /
Dập ghim 订书机 /Dìng shū jī/
Điện thoại 电话 /Diànhuà/
Tủ văn kiện 文件柜 /Wénjiàn guì /
Máy vi tính 电脑 /Diànnǎo/
Ghim kẹp giấy 回形针 /Huíxíngzhēn/
Máy in 打印机 /Dǎyìnjī /
Máy tính 计算机 /Jìsuànjī/
Máy photo 复印机 /Fùyìnjī/
Lịch để bàn 台历 /Táilì/
电脑 /Diànnǎo/: máy tính
电话 /Diànhuà/: điện thoại
传真机 /Chuánzhēn jī/: máy fax
扫描仪 /Sǎomiáo yí/: máy Scan
复印机 /Fùyìnjī/: máy Photo
复印纸 /Fùyìn zhǐ/: Giấy Photo
打印纸 /Dǎyìn zhǐ/: Giấy in
打印机 /Dǎyìnjī/: máy in
传真纸 /Chuánzhēn zhǐ/: giấy Fax
签字笔 /Qiānzì bǐ/: bút ký
文件夹 /Wénjiàn jiā/: bìa hồ sơ
白板笔 /Báibǎn bǐ/: bút viết bẳng
记号笔 /Jìhào bǐ/: bút màu ghi nhớ
办公贴 /Bàngōng tiē/: giấy ghi nhớ
纸杯 /Zhǐbēi/: cốc nhựa
资料册 /Zīliào cè/: album đựng tài liệu
剪刀 /Jiǎndāo/: kéo
直尺 /Zhí chǐ/: thước
彩色长尾夹 /Cǎisè cháng wěi jiā/: kẹp giấy nhiều màu
大号账本夹 /Dà hào zhàngběn jiā/: giá đựng hồ sơ
裁纸刀片 /Cái zhǐ dāopiàn/: dao cắt giấy
快干印泥 /Kuài gān yìnní/: mực đóng dấu
笔筒 /Bǐtǒng/: hộp bút
复写纸 /Fùxiězhǐ/: giấy than
液体胶水 /Yètǐ jiāoshuǐ/: keo gián
印油 /Yìnyóu/: mực in
涂改带 /Túgǎi dài/: băng dán trồng
档案盒 /Dǎng'àn hé/: hộp đựng hồ sơ
活动挂图 /Huódòng guàtú/: bảng lật
县挂式文件夹 /Xiàn guà shì wénjiàn jiā/: bìa hồ sơ treo
议程 /Yìchéng/: nhật ký công tác
盒式文件夹 /Hé shì wénjiàn jiā/: bìa hồ sơ còng bật
Cùng lưu về học dần nha!
文件柜 /Wénjiàn guì/: tủ đựng hồ sơ
订书机 /Dìng shū jī/: máy ghim
橡皮图章 /Xiàngpí túzhāng/: con dấu cao su
胶带架 /Jiāodài jià/: băng keo
打孔器 /Dǎ kǒng qì/: máy bấm lỗ
皮筋 /Píjīn/: giây thun
标签 /Biāoqiān/: nhãn
曲别针 /Qūbiézhēn/: găm/ kẹp giấy
图钉 /Túdīng/: đinh rệp
订书钉 /Dìng shū dīng/: kim găm