Từ vựng tiếng trung chủ đề bất động sản

Bất động sản là một trong những lĩnh vực được rất nhiều người quan tâm. Bạn đã biết được các từ vựng chuyên ngành này chưa? Nếu chưa thì hãy cùng lưu lại bài học hôm nay với các từ vựng tiếng trung chủ đề bất động sản nhé!

Từ vựng tiếng trung chủ đề bất động sản

定金 / Dìngjīn / Tiền đặt cọc

地铁 / Dìtiě / Tàu điện ngầm

地下室 / Dìxiàshì / Tầng hầm

市政建设 / Shìzhèng jiànshè / Xây dựng chính quyền thành phố

售价 / Shòu jià / Giá bán

所有权 / Suǒyǒuquán / Quyền sở hữu

所有权状 / Suǒyǒuquán zhuàng / Hiện trạng quyền sở hữu

调解纠纷 / Tiáojiě jiūfēn / Hòa giải tranh chấp

抵押 / Dǐyā / Thế chấp

度假胜地 / Dùjià shèngdì / Nơi nghỉ mát

城市发展 / Chéngshì fāzhǎn / Phát triển đô thị

城市规划 / Chéngshì guīhuà / Qui hoạch đô thị

城市化 / Chéngshì huà / Đô thị hóa

城市环境 / Chéngshì huánjìng / Môi trường đô thị

地产 / Dìchǎn / Bất động sản

房主 / Fáng zhǔ / Chủ nhà

房产 / Fángchǎn / Bất động sản

房产税 / Fángchǎn shuì / Thuế bất động sản

房间净面积 / Fángjiān jìng miànjī / Diện tích thực của căn phòng

海滨胜地 / Hǎibīn shèngdì / Nơi có bờ biển đẹp

海滨浴场 / Hǎibīn yùchǎng / Bãi tắm biển

海风 / Hǎifēng / Gió biển

受让人 / Shòu ràng rén / Người được nhượng

土地清册的 / Tǔdì qīngcè de / Sổ ghi chép đất đai

地产税 / Dìchǎn shuì / Thuế nhà đất

独立供电照明 / Dúlì gōngdiàn zhàomíng / Hệ thống cung cấp điện và thắp sáng riêng

公共交通 / Gōnggòng jiāotōng / Giao thông công cộng

公共住宅区 / Gōnggòng zhùzhái qū / Khu nhà tập thể

工人住宅区 / Gōngrén zhùzhái qū / Khu nhà ở cho công nhân

Học tiếng Trung về Bất động sản

购物中心 / Gòuwù zhòng xīn / Trung tâm thương mại

过户 / Guòhù / Sang tên

过户登记 / Guòhù dēngjì / Đăng ký sang tên

土地征购 / Tǔdì zhēnggòu / Trưng mua đất đai

委员会 / Wěiyuánhuì / Ủy ban nhân dân

违约 / Wéiyuē / Vi phạm hợp đồng

无转让权 / Wú zhuǎnràng quán / Không có quyền chuyển nhượng

屋顶花园 / Wūdǐng huāyuán / Hoa viên trên mái nhà

受押人 / Shòu yā rén / Người nhận đồ cầm cố

四室二厅 / Sì shì èr tīng / Bốn phòng hai sảnh

私有财产 / Sīyǒu cáichǎn / Tài sản tư nhân

合同 / Hétóng / Hợp đồng

社会治安 / Shèhuì zhì’ān / Trị an xã hội

社会秩序 / Shèhuì zhìxù / Trật tự xã hội

社区 / Shèqū / Phường, hội

社团 / Shètuán / Đoàn thể xã hội

市内电话网 / Shì nèi diànhuà wǎng / Mạng lưới điện thoại nội thành

立可迁入 / Lì kě qiān rù / Lập tức có thể dọn vào

房契 / Fángqì / Giấy chủ quyền nhà

房屋纠纷 / Fángwū jiūfēn / Tranh chấp nhà cửa

副本 / Fùběn / Bản sao

先期偿还 / Xiānqí chánghuán / Bồi hoàn trước

新居住区 / Xīn jūzhù qū / Khu dân cư mới

西晒房子 / Xīshài fángzi / Nhà hướng tây

续约 / Xù yuē / Gia hạn khế ước

已典押房屋 / Yǐ diǎn yā fángwū / Đã thế chấp ngôi nhà

过户费 / Guòhù fèi / Chi (phí) sang tên

国营牌价 / Guóyíng páijià / Giá qui định

国有财产 / Guóyǒu cáichǎn / Tài sản nhà nước

海滨疗养院 / Hǎibīn liáoyǎngyuàn / Khu điều dưỡng bên bãi biển

契约乙方 / Qìyuē yǐfāng / Bên b trong hợp đồng

商业区 / Shāngyè qū / Khu thương mại

山区胜地 / Shānqū shèngdì / Khu đồi núi nổi tiếng

社会环境 / Shèhuì huánjìng / Môi trường xã hội

独立门户 / Dúlì ménhù / Đi cửa riêng biệt

独立通风 / Dúlì tōngfēng / Thông gió riêng biệt

都市地价 / Dūshì dìjià / Giá đất ở thành phố

贫民区 / Pínmín qū / Khu dân nghèo

洽谈契约 / Qiàtán qìyuē / Bàn về hợp đồng

城区 / Chéngqū / Khu vực trong thành

契约 / Qìyuē / Hợp đồng (khế ước)

契约甲方 / Qìyuē jiǎ fāng / Bên a trong hợp đồng

契约生效 / Qìyuē shēngxiào / Hợp đồng bắt đầu có hiệu lực

社交生活 / Shèjiāo shēnghuó / Sinh hoạt giao tiếp

胜地 / Shèngdì / Thắng cảnh

市区 / Shì qū / Khu vực nội thành

市中心 / Shì zhōngxīn / Trung tâm thành phố

市容 / Shìróng / Bộ mặt đô thị

房荒 / Fáng huāng / Thiếu nhà ở

房基 / Fáng jī / Nền nhà

变卖房屋 / Biànmài fángwū / Bán nhà

标准套房 / Biāozhǔn tàofáng / Căn hộ tiêu chuẩn

别墅区 / Biéshù qū / Khu biệt thự

避寒胜地 / Bìhán shèngdì / Nơi nghỉ đông nổi tiếng

联立房屋 / Lián lì fángwū / Nhà cầu

木屋区 / Mùwū qū / Khu nhà gỗ

闹市交通 / Nàoshì jiāotōng / Giao thông trong khu phố sầm uất

Chắc chắn sẽ rất hữu ích cho bạn và các nhà đầu tư tương lai!