Từ vựng tiếng trung chủ đề bất động sản
Bất động sản là một trong những lĩnh vực được rất nhiều người quan tâm. Bạn đã biết được các từ vựng chuyên ngành này chưa? Nếu chưa thì hãy cùng lưu lại bài học hôm nay với các từ vựng tiếng trung chủ đề bất động sản nhé!
Từ vựng tiếng trung chủ đề bất động sản
![](https://cdn.prod.website-files.com/5ffe784a85d84d0489d3aa2e/62cfae4e06434104371585c4_tu-vung-tieng-trung-ve-bat-dong-san.jpg)
定金 / Dìngjīn / Tiền đặt cọc
地铁 / Dìtiě / Tàu điện ngầm
地下室 / Dìxiàshì / Tầng hầm
市政建设 / Shìzhèng jiànshè / Xây dựng chính quyền thành phố
售价 / Shòu jià / Giá bán
所有权 / Suǒyǒuquán / Quyền sở hữu
所有权状 / Suǒyǒuquán zhuàng / Hiện trạng quyền sở hữu
调解纠纷 / Tiáojiě jiūfēn / Hòa giải tranh chấp
抵押 / Dǐyā / Thế chấp
度假胜地 / Dùjià shèngdì / Nơi nghỉ mát
城市发展 / Chéngshì fāzhǎn / Phát triển đô thị
城市规划 / Chéngshì guīhuà / Qui hoạch đô thị
城市化 / Chéngshì huà / Đô thị hóa
城市环境 / Chéngshì huánjìng / Môi trường đô thị
地产 / Dìchǎn / Bất động sản
房主 / Fáng zhǔ / Chủ nhà
房产 / Fángchǎn / Bất động sản
房产税 / Fángchǎn shuì / Thuế bất động sản
房间净面积 / Fángjiān jìng miànjī / Diện tích thực của căn phòng
海滨胜地 / Hǎibīn shèngdì / Nơi có bờ biển đẹp
海滨浴场 / Hǎibīn yùchǎng / Bãi tắm biển
海风 / Hǎifēng / Gió biển
受让人 / Shòu ràng rén / Người được nhượng
土地清册的 / Tǔdì qīngcè de / Sổ ghi chép đất đai
地产税 / Dìchǎn shuì / Thuế nhà đất
独立供电照明 / Dúlì gōngdiàn zhàomíng / Hệ thống cung cấp điện và thắp sáng riêng
公共交通 / Gōnggòng jiāotōng / Giao thông công cộng
公共住宅区 / Gōnggòng zhùzhái qū / Khu nhà tập thể
工人住宅区 / Gōngrén zhùzhái qū / Khu nhà ở cho công nhân
Học tiếng Trung về Bất động sản
购物中心 / Gòuwù zhòng xīn / Trung tâm thương mại
过户 / Guòhù / Sang tên
过户登记 / Guòhù dēngjì / Đăng ký sang tên
土地征购 / Tǔdì zhēnggòu / Trưng mua đất đai
委员会 / Wěiyuánhuì / Ủy ban nhân dân
违约 / Wéiyuē / Vi phạm hợp đồng
无转让权 / Wú zhuǎnràng quán / Không có quyền chuyển nhượng
屋顶花园 / Wūdǐng huāyuán / Hoa viên trên mái nhà
受押人 / Shòu yā rén / Người nhận đồ cầm cố
四室二厅 / Sì shì èr tīng / Bốn phòng hai sảnh
私有财产 / Sīyǒu cáichǎn / Tài sản tư nhân
合同 / Hétóng / Hợp đồng
社会治安 / Shèhuì zhì’ān / Trị an xã hội
社会秩序 / Shèhuì zhìxù / Trật tự xã hội
社区 / Shèqū / Phường, hội
社团 / Shètuán / Đoàn thể xã hội
市内电话网 / Shì nèi diànhuà wǎng / Mạng lưới điện thoại nội thành
立可迁入 / Lì kě qiān rù / Lập tức có thể dọn vào
房契 / Fángqì / Giấy chủ quyền nhà
房屋纠纷 / Fángwū jiūfēn / Tranh chấp nhà cửa
副本 / Fùběn / Bản sao
先期偿还 / Xiānqí chánghuán / Bồi hoàn trước
新居住区 / Xīn jūzhù qū / Khu dân cư mới
西晒房子 / Xīshài fángzi / Nhà hướng tây
续约 / Xù yuē / Gia hạn khế ước
已典押房屋 / Yǐ diǎn yā fángwū / Đã thế chấp ngôi nhà
过户费 / Guòhù fèi / Chi (phí) sang tên
国营牌价 / Guóyíng páijià / Giá qui định
国有财产 / Guóyǒu cáichǎn / Tài sản nhà nước
海滨疗养院 / Hǎibīn liáoyǎngyuàn / Khu điều dưỡng bên bãi biển
契约乙方 / Qìyuē yǐfāng / Bên b trong hợp đồng
商业区 / Shāngyè qū / Khu thương mại
山区胜地 / Shānqū shèngdì / Khu đồi núi nổi tiếng
社会环境 / Shèhuì huánjìng / Môi trường xã hội
独立门户 / Dúlì ménhù / Đi cửa riêng biệt
独立通风 / Dúlì tōngfēng / Thông gió riêng biệt
都市地价 / Dūshì dìjià / Giá đất ở thành phố
贫民区 / Pínmín qū / Khu dân nghèo
洽谈契约 / Qiàtán qìyuē / Bàn về hợp đồng
城区 / Chéngqū / Khu vực trong thành
契约 / Qìyuē / Hợp đồng (khế ước)
契约甲方 / Qìyuē jiǎ fāng / Bên a trong hợp đồng
契约生效 / Qìyuē shēngxiào / Hợp đồng bắt đầu có hiệu lực
社交生活 / Shèjiāo shēnghuó / Sinh hoạt giao tiếp
胜地 / Shèngdì / Thắng cảnh
市区 / Shì qū / Khu vực nội thành
市中心 / Shì zhōngxīn / Trung tâm thành phố
市容 / Shìróng / Bộ mặt đô thị
房荒 / Fáng huāng / Thiếu nhà ở
房基 / Fáng jī / Nền nhà
变卖房屋 / Biànmài fángwū / Bán nhà
标准套房 / Biāozhǔn tàofáng / Căn hộ tiêu chuẩn
别墅区 / Biéshù qū / Khu biệt thự
避寒胜地 / Bìhán shèngdì / Nơi nghỉ đông nổi tiếng
联立房屋 / Lián lì fángwū / Nhà cầu
木屋区 / Mùwū qū / Khu nhà gỗ
闹市交通 / Nàoshì jiāotōng / Giao thông trong khu phố sầm uất
Chắc chắn sẽ rất hữu ích cho bạn và các nhà đầu tư tương lai!